|
Thông tin chi tiết sản phẩm:
Thanh toán:
|
Tên: | Trống có rãnh LBS | Loại rãnh: | Rãnh LBS |
---|---|---|---|
Vật liệu: | Thép | Điều kiện sản phẩm: | gia công hoàn chỉnh |
Đường kính trống: | hơn 2000mm | Bảo hành: | 1 năm |
Đường kính dây dây: | 48mm | thiết bị chế biến: | Máy CNC |
Làm nổi bật: | trống lebus có rãnh,trống lebus thép,đường kính 48mm dây thừng lbs trống có rãnh |
Giới thiệu sản phẩm
Vật liệu tang tời có rãnh: Thép carbon, Thép hợp kim, Thép không gỉ, Nhôm, Thép cường độ cao, V.v.
Tiêu chuẩn vật liệu: GB, AISI, ASME, ASTM, JIS, DIN, ...
Nhiệt độ môi trường: -40 ° C đến +45 ° C
Nhiệt độ môi trường lưu trữ: -40 ° C đến +50 ° C
Loại rãnh của tang: Rãnh xoắn ốc hoặc Rãnh Lebus
Hướng quay của tang: Bên trái hoặc Bên phải
Phương pháp gia công: Gia công bằng máy
Đường kính cáp thép: 3 MM ~ 100 MM
Thiết bị gia công: Trung tâm gia công CNC
Số: | Đường kính dây (mm): | Xoay hướng | Tang chính đường kính (mm) |
Chiều dài tang chính (mm) | Ứng dụng |
1 | 8 10 13 | Bên trái,Bên phải | 430 | 763 | Tời giàn khoan dầu, Tời kéo Cần cẩu tháp |
2 | 13 18 20 | Bên trái,Bên phải | 623 | 1144 | Tời kỹ thuật, Tời nâng, Cần cẩu bánh xích |
3 | 22 25 26 | Bên trái, Bên phải | 730 | 1220 | Giàn khoan dầu, Tời ghi nhật ký |
4 | 18 22 32 | Bên trái,Bên phải | 670 | 1240 | Tời giàn khoan, tời kéo |
5 | 28 32 36 40 | Bên trái,Bên phải | 560 | 630 | Tời giàn khoan xoay, Thiết bị nâng |
6 | 26 28 32 45 | Bên trái,Bên phải | 760 1146 | 1970 1765 |
Cần cẩu ngoài khơi, |
Ngành công nghiệp dầu khí: Giàn khoan dầu, tời máy kéo dầu khí, giàn khoan dầu khí, tời bơm gắn trên xe kéo, tời ghi nhật ký, v.v.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT DO KHÁCH HÀNG CUNG CẤP.doc
ĐIỀU KIỆN LÀM VIỆC CỦA TANG RÃNH ĐẶC BIỆT LBS.doc
Người liên hệ: Wang
Tel: +8613315131859